mirror of
https://github.com/git/git.git
synced 2025-02-06 14:09:53 +00:00
l10n: vi: Updated translation for 2.48
Signed-off-by: Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>
This commit is contained in:
parent
1b4e9a5f8b
commit
a2df58fb15
336
po/vi.po
336
po/vi.po
@ -4,11 +4,11 @@
|
||||
# https://raw.githubusercontent.com/git-l10n/git-po/pot/main/po/git.pot
|
||||
# ---
|
||||
# Copyright (C) 2012-2022, Translation Project, Vietnamese Team <http://translationproject.org/team/vi.html>
|
||||
# Copyright (C) 2024, Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>
|
||||
# Copyright (C) 2024-2025, Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>
|
||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
|
||||
# Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
|
||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2022.
|
||||
# Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>, 2024.
|
||||
# Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>, 2024-2025.
|
||||
# ---
|
||||
# BẢNG THUẬT NGỮ / TERMINOLOGY
|
||||
# Updated: 2024-07-26, git 2.46
|
||||
@ -64,10 +64,10 @@
|
||||
# +------------------------------------------------------------------+
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: git 2.47\n"
|
||||
"Project-Id-Version: git 2.48\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2024-10-05 01:20+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2024-10-05 16:48+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2024-12-23 18:57+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2025-01-05 01:20+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://github.com/Nekosha/git-po>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
@ -686,10 +686,10 @@ msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân thay đổi."
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Disable this message with \"git config advice.%s false\""
|
||||
"Disable this message with \"git config set advice.%s false\""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
|
||||
"Tắt lời nhắn này bằng \"git config set advice.%s false\""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%shint:%s%.*s%s\n"
|
||||
@ -1904,7 +1904,7 @@ msgid "update tracked files"
|
||||
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
|
||||
|
||||
msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
|
||||
msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ngụ ý -u)"
|
||||
msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ngầm chỉ định -u)"
|
||||
|
||||
msgid "record only the fact that the path will be added later"
|
||||
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
|
||||
@ -2017,7 +2017,7 @@ msgstr "không hiểu cú pháp %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
|
||||
msgstr "'%s' bị xóa bởi móc applypatch-msg"
|
||||
msgstr "'%s' bị xóa bởi hook applypatch-msg"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Malformed input line: '%s'."
|
||||
@ -3040,11 +3040,11 @@ msgid "HEAD not found below refs/heads!"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
"branch with --recurse-submodules can only be used if submodule."
|
||||
"propagateBranches is enabled"
|
||||
"branch with --recurse-submodules can only be used if "
|
||||
"submodule.propagateBranches is enabled"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"nhánh với --recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng nếu submodule."
|
||||
"propagateBranches được kích hoạt"
|
||||
"nhánh với --recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng nếu "
|
||||
"submodule.propagateBranches được kích hoạt"
|
||||
|
||||
msgid "--recurse-submodules can only be used to create branches"
|
||||
msgstr "--recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng để tạo ra các nhánh"
|
||||
@ -3125,7 +3125,7 @@ msgid "libc info: "
|
||||
msgstr "thông tin libc: "
|
||||
|
||||
msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
|
||||
msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để hiển thị cả\n"
|
||||
msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có hook nào để hiển thị cả\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
"git bugreport [(-o | --output-directory) <path>]\n"
|
||||
@ -3200,7 +3200,7 @@ msgid "System Info"
|
||||
msgstr "Thông tin hệ thống"
|
||||
|
||||
msgid "Enabled Hooks"
|
||||
msgstr "Các Móc đã được bật"
|
||||
msgstr "Các hook đã được bật"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to write to %s"
|
||||
@ -3880,8 +3880,8 @@ msgstr "nhánh chưa sinh mới"
|
||||
msgid "update ignored files (default)"
|
||||
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
|
||||
|
||||
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
|
||||
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
|
||||
msgid "do not check if another worktree is using this branch"
|
||||
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang sử dụng nhánh này"
|
||||
|
||||
msgid "checkout our version for unmerged files"
|
||||
msgstr "checkout phiên bản của ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
|
||||
@ -4129,7 +4129,7 @@ msgid "create a bare repository"
|
||||
msgstr "tạo kho bare"
|
||||
|
||||
msgid "create a mirror repository (implies --bare)"
|
||||
msgstr "tạo kho bản sao (ngụ ý --bare)"
|
||||
msgstr "tạo kho bản sao (ngầm chỉ định --bare)"
|
||||
|
||||
msgid "to clone from a local repository"
|
||||
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
|
||||
@ -4182,11 +4182,11 @@ msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
|
||||
msgid "create a shallow clone since a specific time"
|
||||
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
|
||||
|
||||
msgid "revision"
|
||||
msgstr "điểm xét duyệt"
|
||||
msgid "ref"
|
||||
msgstr "ref"
|
||||
|
||||
msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
|
||||
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
|
||||
msgid "deepen history of shallow clone, excluding ref"
|
||||
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, loại trừ tham chiếu"
|
||||
|
||||
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
|
||||
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
|
||||
@ -5068,7 +5068,7 @@ msgid "commit only specified files"
|
||||
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
|
||||
|
||||
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
|
||||
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
|
||||
msgstr "bỏ qua hook pre-commit và commit-msg"
|
||||
|
||||
msgid "show what would be committed"
|
||||
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
|
||||
@ -5077,7 +5077,7 @@ msgid "amend previous commit"
|
||||
msgstr "'tu bổ' (amend) lần commit trước"
|
||||
|
||||
msgid "bypass post-rewrite hook"
|
||||
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
|
||||
msgstr "bỏ qua hook post-rewrite"
|
||||
|
||||
msgid "ok to record an empty change"
|
||||
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
|
||||
@ -5143,10 +5143,10 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
"git config unset [<file-option>] [--all] [--value=<value>] [--fixed-value] "
|
||||
"<name> <value>"
|
||||
"<name>"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"git config unset [<tuỳ-chọn>] [--all] [--value=<giá-trị>] [--fixed-value] "
|
||||
"<khoá> <giá-trị>"
|
||||
"<khoá>"
|
||||
|
||||
msgid "git config rename-section [<file-option>] <old-name> <new-name>"
|
||||
msgstr "git config rename-section [<tuỳ-chọn>] <tên-cũ> <tên-mới>"
|
||||
@ -5579,12 +5579,8 @@ msgid "traversed %lu commits\n"
|
||||
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
|
||||
"gave up search at %s\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
|
||||
"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
|
||||
msgid "found %i tags; gave up search at %s\n"
|
||||
msgstr "tìm thấy %i thẻ; từ bỏ tìm kiếm tại %s\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "describe %s\n"
|
||||
@ -6020,6 +6016,19 @@ msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
|
||||
msgid "the object %s does not exist"
|
||||
msgstr "đối tượng '%s' không tồn tại"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Run 'git remote set-head %s %s' to follow the change, or set\n"
|
||||
"'remote.%s.followRemoteHEAD' configuration option to a different value\n"
|
||||
"if you do not want to see this message. Specifically running\n"
|
||||
"'git config set remote.%s.followRemoteHEAD %s' will disable the warning\n"
|
||||
"until the remote changes HEAD to something else."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Chạy 'git remote set-head %s %s' để làm theo thay đổi, hoặc đặt tuỳ chọn\n"
|
||||
"'remote.%s.followRemoteHEAD' sang giá trị khác nếu bạn không muốn thấy\n"
|
||||
"thông báo này. Cụ thể, 'git config set remote.%s.followRemoteHEAD %s'\n"
|
||||
"sẽ vô hiệu cảnh báo này tới khi máy chủ đổi HEAD về chỗ khác."
|
||||
|
||||
msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
|
||||
msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
|
||||
|
||||
@ -6157,6 +6166,9 @@ msgstr "refmap"
|
||||
msgid "specify fetch refmap"
|
||||
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
|
||||
|
||||
msgid "revision"
|
||||
msgstr "điểm xét duyệt"
|
||||
|
||||
msgid "report that we have only objects reachable from this object"
|
||||
msgstr "báo rằng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
|
||||
|
||||
@ -6209,11 +6221,11 @@ msgid "protocol does not support --negotiate-only, exiting"
|
||||
msgstr "giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
|
||||
"partialclone"
|
||||
"--filter can only be used with the remote configured in "
|
||||
"extensions.partialclone"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
|
||||
"partialclone"
|
||||
"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng "
|
||||
"extensions.partialclone"
|
||||
|
||||
msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote"
|
||||
msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
|
||||
@ -6882,8 +6894,24 @@ msgstr "hoặc là bộ lập lịch systemd hoặc là crontab không sẵn có
|
||||
msgid "%s scheduler is not available"
|
||||
msgstr "bộ lên lịch %s không sẵn có"
|
||||
|
||||
msgid "another process is scheduling background maintenance"
|
||||
msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"unable to create '%s.lock': %s.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Another scheduled git-maintenance(1) process seems to be running in this\n"
|
||||
"repository. Please make sure no other maintenance processes are running and\n"
|
||||
"then try again. If it still fails, a git-maintenance(1) process may have\n"
|
||||
"crashed in this repository earlier: remove the file manually to continue."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể tạo '%s.lock': %s.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tiến trình git-maintenance(1) khác có lẽ đang chạy ở kho này. Vui lòng\n"
|
||||
"chắc chắn rằng mọi tiến trình đã kết thúc và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
|
||||
"một tiến trình git-maintenance(1) có lẽ đã crash ở kho này trước đó:\n"
|
||||
"gõ bỏ tập tin thủ công để tiếp tục."
|
||||
|
||||
msgid "cannot acquire lock for scheduled background maintenance"
|
||||
msgstr "không thể lấy được lock để bảo trì nền theo kế hoạch"
|
||||
|
||||
msgid "git maintenance start [--scheduler=<scheduler>]"
|
||||
msgstr "git maintenance start [--scheduler=<bộ lên lịch>]"
|
||||
@ -7250,8 +7278,8 @@ msgid ""
|
||||
"git hook run [--ignore-missing] [--to-stdin=<path>] <hook-name> [-- <hook-"
|
||||
"args>]"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"git hook run [--ignore-missing] [--to-stdin=</đường/dẫn/>] <tên-móc> [-- "
|
||||
"<các tham số cho móc>]"
|
||||
"git hook run [--ignore-missing] [--to-stdin=</đường/dẫn/>] <tên-hook> [-- "
|
||||
"<các tham số cho hook>]"
|
||||
|
||||
msgid "silently ignore missing requested <hook-name>"
|
||||
msgstr "âm thầm bỏ qua các <hook-name> đã yêu cầu còn thiếu"
|
||||
@ -7445,6 +7473,20 @@ msgid "chain length = %d: %lu object"
|
||||
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
|
||||
msgstr[0] "chiều dài chuỗi = %d: %lu đối tượng"
|
||||
|
||||
msgid "could not start pack-objects to repack local links"
|
||||
msgstr "không thể bắt đầu pack-objects để đóng gói lại các link cục bộ"
|
||||
|
||||
msgid "failed to feed local object to pack-objects"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi đưa local object cho pack-objects"
|
||||
|
||||
msgid "index-pack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"index-pack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng hexa đầy đủ từ pack-"
|
||||
"objects."
|
||||
|
||||
msgid "could not finish pack-objects to repack local links"
|
||||
msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các link cục bộ"
|
||||
|
||||
msgid "Cannot come back to cwd"
|
||||
msgstr "Không thể quay lại thư mục hiện hành"
|
||||
|
||||
@ -7456,6 +7498,9 @@ msgstr "%s sai"
|
||||
msgid "unknown hash algorithm '%s'"
|
||||
msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu '%s'"
|
||||
|
||||
msgid "--promisor cannot be used with a pack name"
|
||||
msgstr "không được dùng --promisor với tên pack"
|
||||
|
||||
msgid "--stdin requires a git repository"
|
||||
msgstr "--stdin cần một kho git"
|
||||
|
||||
@ -8101,7 +8146,8 @@ msgid "use full path names"
|
||||
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
|
||||
|
||||
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
|
||||
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngầm chỉ định --full-name)"
|
||||
|
||||
msgid "--format can't be combined with other format-altering options"
|
||||
msgstr ""
|
||||
@ -8390,10 +8436,10 @@ msgid "continue the current in-progress merge"
|
||||
msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
|
||||
|
||||
msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
|
||||
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
|
||||
msgstr "bỏ qua hook pre-merge-commit và commit-msg"
|
||||
|
||||
msgid "could not run stash."
|
||||
msgstr "không thể chạy stash."
|
||||
msgstr "không thể chạy tạm cất."
|
||||
|
||||
msgid "stash failed"
|
||||
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
|
||||
@ -8815,11 +8861,11 @@ msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
|
||||
msgid ""
|
||||
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
|
||||
"separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <msg> | -F <file> | (-c "
|
||||
"| -C) <object>] [<object>]"
|
||||
"| -C) <object>] [<object>] [-e]"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
|
||||
"separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-"
|
||||
"tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
|
||||
"tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>] [-e]"
|
||||
|
||||
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
|
||||
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
|
||||
@ -8827,11 +8873,11 @@ msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-
|
||||
msgid ""
|
||||
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
|
||||
"separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <msg> | -F <file> | (-c "
|
||||
"| -C) <object>] [<object>]"
|
||||
"| -C) <object>] [<object>] [-e]"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
|
||||
"separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-"
|
||||
"tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
|
||||
"tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>] [-e]"
|
||||
|
||||
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
|
||||
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
|
||||
@ -8950,6 +8996,9 @@ msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
|
||||
msgid "reuse and edit specified note object"
|
||||
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
|
||||
|
||||
msgid "edit note message in editor"
|
||||
msgstr "sửa lại chú thích trong trình soạn thảo"
|
||||
|
||||
msgid "reuse specified note object"
|
||||
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
|
||||
|
||||
@ -8988,7 +9037,7 @@ msgid "read objects from stdin"
|
||||
msgstr "đọc các đối tượng từ stdin"
|
||||
|
||||
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
|
||||
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngụ ý --stdin)"
|
||||
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm chỉ định --stdin)"
|
||||
|
||||
msgid "too few arguments"
|
||||
msgstr "quá ít đối số"
|
||||
@ -9355,7 +9404,7 @@ msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
|
||||
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
|
||||
|
||||
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
|
||||
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích 'delta' được phép trong gói kết quả"
|
||||
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi delta được phép trong gói kết quả"
|
||||
|
||||
msgid "reuse existing deltas"
|
||||
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
|
||||
@ -9448,8 +9497,11 @@ msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
|
||||
msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
|
||||
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói promisor"
|
||||
|
||||
msgid "implies --missing=allow-any"
|
||||
msgstr "ngầm chỉ định --missing=allow-any"
|
||||
|
||||
msgid "respect islands during delta compression"
|
||||
msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén 'delta'"
|
||||
msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén delta"
|
||||
|
||||
msgid "protocol"
|
||||
msgstr "giao thức"
|
||||
@ -9584,7 +9636,7 @@ msgid "allow fast-forward"
|
||||
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
|
||||
|
||||
msgid "control use of pre-merge-commit and commit-msg hooks"
|
||||
msgstr "điều khiển cách dùng các móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
|
||||
msgstr "điều khiển cách dùng các hook pre-merge-commit và commit-msg"
|
||||
|
||||
msgid "automatically stash/stash pop before and after"
|
||||
msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
|
||||
@ -9785,8 +9837,8 @@ msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Để tránh tự động cấu hình nhánh thượng nguồn khi tên của chúng\n"
|
||||
"không khớp với nhánh nội bộ, xem tùy chọn 'simple' của branch."
|
||||
"autoSetupMerge\n"
|
||||
"không khớp với nhánh nội bộ, xem tùy chọn 'simple' của "
|
||||
"branch.autoSetupMerge\n"
|
||||
"trong 'git help config'.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -9994,7 +10046,7 @@ msgid "prune locally removed refs"
|
||||
msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
|
||||
|
||||
msgid "bypass pre-push hook"
|
||||
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
|
||||
msgstr "bỏ qua hook tiền-đẩy (pre-push)"
|
||||
|
||||
msgid "push missing but relevant tags"
|
||||
msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
|
||||
@ -10289,10 +10341,10 @@ msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
|
||||
msgstr "sử dụng gốc hòa trộn của thượng nguồn và nhánh làm gốc hiện tại"
|
||||
|
||||
msgid "allow pre-rebase hook to run"
|
||||
msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
|
||||
msgstr "cho phép hook pre-rebase được chạy"
|
||||
|
||||
msgid "be quiet. implies --no-stat"
|
||||
msgstr "im lặng. ngụ ý --no-stat"
|
||||
msgstr "im lặng. ngầm chỉ định --no-stat"
|
||||
|
||||
msgid "display a diffstat of what changed upstream"
|
||||
msgstr "hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
|
||||
@ -10526,14 +10578,14 @@ msgid "Current branch %s is up to date.\n"
|
||||
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
|
||||
|
||||
msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
|
||||
msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
|
||||
msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, ép buộc rebase."
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
|
||||
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
|
||||
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, ép buộc rebase.\n"
|
||||
|
||||
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
|
||||
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
|
||||
msgstr "Hook pre-rebase từ chối rebase."
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Changes to %s:\n"
|
||||
@ -10546,7 +10598,7 @@ msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó...\n"
|
||||
"Trước tiên, di chuyển lại head để thực hiện lại các thay đổi trên nó...\n"
|
||||
|
||||
msgid "Could not detach HEAD"
|
||||
msgstr "Không thể tách rời HEAD"
|
||||
@ -11048,6 +11100,29 @@ msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
|
||||
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
|
||||
msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s/HEAD' is unchanged and points to '%s'\n"
|
||||
msgstr "'%s/HEAD' không đổi và trỏ đến '%s'\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s/HEAD' has changed from '%s' and now points to '%s'\n"
|
||||
msgstr "'%s/HEAD' đã đổi từ '%s' để trỏ đến '%s'\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s/HEAD' is now created and points to '%s'\n"
|
||||
msgstr "'%s/HEAD' đã tạo và trỏ đến '%s'\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s/HEAD' was detached at '%s' and now points to '%s'\n"
|
||||
msgstr "'%s/HEAD' đã tách ra ở '%s' và trỏ đến '%s'\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"'%s/HEAD' used to point to '%s' (which is not a remote branch), but now "
|
||||
"points to '%s'\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"'%s/HEAD' từng trỏ đến '%s' (không phải nhánh máy chủ) và giờ trỏ đến '%s'\n"
|
||||
|
||||
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
|
||||
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
|
||||
|
||||
@ -11069,7 +11144,7 @@ msgid "Not a valid ref: %s"
|
||||
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not setup %s"
|
||||
msgid "Could not set up %s"
|
||||
msgstr "Không thể cài đặt %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -12955,7 +13030,7 @@ msgid "don't print cloning progress"
|
||||
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
|
||||
|
||||
msgid "disallow cloning into non-empty directory, implies --init"
|
||||
msgstr "không cho phép nhân bản vào thư mục trống, ngụ ý --init"
|
||||
msgstr "không cho phép nhân bản vào thư mục trống, ngầm chỉ định --init"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
"git submodule [--quiet] update [--init [--filter=<filter-spec>]] [--remote] "
|
||||
@ -13778,6 +13853,9 @@ msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
|
||||
msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
|
||||
msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
|
||||
|
||||
msgid "use relative paths for worktrees"
|
||||
msgstr "dùng đường dẫn tương đối cho thư mục làm việc"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "options '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
|
||||
msgstr "tùy chọn '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
|
||||
@ -14049,6 +14127,25 @@ msgstr "không thể tạo '%s'"
|
||||
msgid "index-pack died"
|
||||
msgstr "index-pack đã chết"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "directory '%s' is present in index, but not sparse"
|
||||
msgstr "Thư mục '%s' có ở trong chỉ mục, mà không phải dạng sparse?"
|
||||
|
||||
msgid "corrupted cache-tree has entries not present in index"
|
||||
msgstr "cache-tree bị hỏng, chứa mục không có trong chỉ mục"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s with flags 0x%x should not be in cache-tree"
|
||||
msgstr "%s với cờ 0x%x không nên có trong cache-tree"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "bad subtree '%.*s'"
|
||||
msgstr "subtree sai '%.*s'"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "cache-tree for path %.*s does not match. Expected %s got %s"
|
||||
msgstr "cache-tree cho đường dẫn %.*s không khớp. Cần %s nhưng có %s"
|
||||
|
||||
msgid "terminating chunk id appears earlier than expected"
|
||||
msgstr "id chunk kết thúc sớm hơn bình thường"
|
||||
|
||||
@ -14264,7 +14361,7 @@ msgid "Display help information about Git"
|
||||
msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
|
||||
|
||||
msgid "Run git hooks"
|
||||
msgstr "Chạy các móc git"
|
||||
msgstr "Chạy các hook git"
|
||||
|
||||
msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
|
||||
msgstr "Hỗ trợ phía máy chủ của Git qua HTTP"
|
||||
@ -14930,7 +15027,7 @@ msgid ""
|
||||
"to convert the grafts into replace refs.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Turn this message off by running\n"
|
||||
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
|
||||
"\"git config set advice.graftFileDeprecated false\""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã không còn\n"
|
||||
"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
|
||||
@ -14939,7 +15036,7 @@ msgstr ""
|
||||
"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
|
||||
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
|
||||
"\"git config set advice.graftFileDeprecated false\""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "commit %s exists in commit-graph but not in the object database"
|
||||
@ -15750,6 +15847,18 @@ msgstr "url không có lược đồ: %s"
|
||||
msgid "credential url cannot be parsed: %s"
|
||||
msgstr "không hiểu cú pháp giấy chứng thực url: %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid timeout '%s', expecting a non-negative integer"
|
||||
msgstr "timeout không hợp lệ '%s', cần số nguyên không âm"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid init-timeout '%s', expecting a non-negative integer"
|
||||
msgstr "init-timeout không hợp lệ '%s', cần số nguyên không âm"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid max-connections '%s', expecting an integer"
|
||||
msgstr "max-connections không hợp lệ '%s', cần số nguyên"
|
||||
|
||||
msgid "in the future"
|
||||
msgstr "ở tương lai"
|
||||
|
||||
@ -16445,6 +16554,20 @@ msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
|
||||
msgid "too many args to run %s"
|
||||
msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"You are attempting to fetch %s, which is in the commit graph file but not in "
|
||||
"the object database.\n"
|
||||
"This is probably due to repo corruption.\n"
|
||||
"If you are attempting to repair this repo corruption by refetching the "
|
||||
"missing object, use 'git fetch --refetch' with the missing object."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn đang muốn lấy về %s, nằm trong tập tin đồ-thị-chuyển-giao nhưng nằm "
|
||||
"ngoài cơ sở dữ liệu đối tượng.\n"
|
||||
"Nhiều khả năng kho chứa đã bị hỏng.\n"
|
||||
"Nếu bạn đang cần sửa chữa lại kho chứa bằng cách lấy về đối tượng còn thiếu, "
|
||||
"dùng 'git fetch --refetch' với đối tượng đó."
|
||||
|
||||
msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
|
||||
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
|
||||
|
||||
@ -16878,8 +17001,8 @@ msgid ""
|
||||
"given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
|
||||
"with -P under PCRE v2"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
|
||||
"P dưới PCRE v2"
|
||||
"mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với "
|
||||
"-P dưới PCRE v2"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s': unable to read %s"
|
||||
@ -17023,10 +17146,10 @@ msgstr[0] ""
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
|
||||
"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
|
||||
"You can disable this warning with `git config set advice.ignoredHook false`."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Móc '%s' bị bỏ qua bởi vì nó không có cờ thực thi được.\n"
|
||||
"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng 'git config advice.ignoredHook false'."
|
||||
"Hook '%s' bị bỏ qua bởi vì nó không có cờ thực thi được.\n"
|
||||
"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng 'git config set advice.ignoredHook false'."
|
||||
|
||||
msgid "not a git repository"
|
||||
msgstr "không phải là kho git"
|
||||
@ -17042,15 +17165,9 @@ msgstr "giá trị âm cho http.postBuffer; đặt thành mặc định là %d"
|
||||
msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
|
||||
msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
|
||||
|
||||
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.39.0"
|
||||
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.39.0"
|
||||
|
||||
msgid "Unknown value for http.proactiveauth"
|
||||
msgstr "không hiểu giá trị cho http.proactiveauth"
|
||||
|
||||
msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
|
||||
msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
@ -17204,7 +17321,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
|
||||
"một trình soạn thảo được mở bởi 'git commit'. Vui lòng chắc chắn\n"
|
||||
"rằng mọi tiến trình đã kết thúc và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
|
||||
"một tiến trình git có lẽ đã crash khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
|
||||
"một tiến trình git có lẽ đã crash ở kho này trước đó:\n"
|
||||
"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -17236,9 +17353,13 @@ msgstr "phát hiện CRLF được trích dẫn"
|
||||
msgid "unable to format message: %s"
|
||||
msgstr "không thể định dạng thông điệp: %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid marker-size '%s', expecting an integer"
|
||||
msgstr "marker-size không hợp lệ '%s', cần số nguyên"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (không checkout được)"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (không checkout)"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to merge submodule %s (no merge base)"
|
||||
@ -18335,7 +18456,7 @@ msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
|
||||
"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
|
||||
"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
|
||||
"running \"git config set advice.objectNameWarning false\""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu kết thúc với 40 ký tự hex\n"
|
||||
"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40 ký tự hex. Những tham chiếu\n"
|
||||
@ -18344,8 +18465,8 @@ msgstr ""
|
||||
" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao rỗng và tạo ra tham chiếu 40-hex.\n"
|
||||
" Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và xóa chúng đi nếu cần. Tắt\n"
|
||||
"lời nhắn này bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning "
|
||||
"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và xóa chúng đi nếu cần. Tắt\n"
|
||||
"lời nhắn này bằng cách chạy lệnh \"git config set advice.objectNameWarning "
|
||||
"false\""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -18502,13 +18623,6 @@ msgstr "bitmap multi-pack thiếu chỉ mục để dành cần thiết"
|
||||
msgid "could not open pack %s"
|
||||
msgstr "không thể mở gói '%s'"
|
||||
|
||||
msgid "could not determine MIDX preferred pack"
|
||||
msgstr "không thể xác định gói MIDX ưa dùng"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "preferred pack (%s) is invalid"
|
||||
msgstr "preferred pack (%s) không hợp lệ"
|
||||
|
||||
msgid "corrupt bitmap lookup table: triplet position out of index"
|
||||
msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: vị trí bộ ba nằm ngoài chỉ mục"
|
||||
|
||||
@ -19619,16 +19733,24 @@ msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
|
||||
msgid "log for %s is empty"
|
||||
msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
|
||||
|
||||
msgid "refusing to force and skip creation of reflog"
|
||||
msgstr "từ chối bỏ qua việc tạo log tham chiếu"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "refusing to update reflog for pseudoref '%s'"
|
||||
msgstr "từ chối cập nhật reflog cho tham chiếu ảo '%s'"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "refusing to update pseudoref '%s'"
|
||||
msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu ảo '%s'"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "refusing to update reflog with bad name '%s'"
|
||||
msgstr "từ chối cập nhật reflog với tên sai '%s'"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
|
||||
msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai '%s'"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "refusing to update pseudoref '%s'"
|
||||
msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu ảo '%s'"
|
||||
msgid "refusing to force and skip creation of reflog"
|
||||
msgstr "từ chối bỏ qua việc tạo log tham chiếu"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
|
||||
@ -19642,7 +19764,7 @@ msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
|
||||
msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
|
||||
|
||||
msgid "ref updates aborted by hook"
|
||||
msgstr "các cập nhật tham chiếu bị huỷ bỏ bởi móc"
|
||||
msgstr "các cập nhật tham chiếu bị huỷ bỏ bởi hook"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
|
||||
@ -19679,6 +19801,10 @@ msgstr ""
|
||||
"không thể lock tham chiếu '%s': cần tham chiếu mềm tới '%s': nhưng lại là "
|
||||
"tham chiếu thường"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "cannot read ref file '%s'"
|
||||
msgstr "không thể đọc tập tin ref '%s'"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "cannot open directory %s"
|
||||
msgstr "không thể mở thư mục %s"
|
||||
@ -19886,6 +20012,10 @@ msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cá
|
||||
msgid "more than one uploadpack given, using the first"
|
||||
msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unrecognized followRemoteHEAD value '%s' ignored"
|
||||
msgstr "bỏ qua giá trị không chấp nhận cho followRemoteHEAD '%s'"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unrecognized value transfer.credentialsInUrl: '%s'"
|
||||
msgstr "không chấp nhận giá trị transfer.credentialsInUrl: '%s'"
|
||||
@ -20650,7 +20780,7 @@ msgstr ""
|
||||
" git rebase --continue\n"
|
||||
|
||||
msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
|
||||
msgstr "móc 'prepare-commit-msg' bị lỗi"
|
||||
msgstr "hook 'prepare-commit-msg' bị lỗi"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
"Your name and email address were configured automatically based\n"
|
||||
@ -21812,6 +21942,9 @@ msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận đư
|
||||
msgid "too many commits marked reachable"
|
||||
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
|
||||
|
||||
msgid "could not determine MIDX preferred pack"
|
||||
msgstr "không thể xác định gói MIDX ưa dùng"
|
||||
|
||||
msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
|
||||
msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
|
||||
|
||||
@ -22478,6 +22611,9 @@ msgstr "tập tin .git bị hỏng"
|
||||
msgid ".git file incorrect"
|
||||
msgstr "tập tin .git không chính xác"
|
||||
|
||||
msgid ".git file absolute/relative path mismatch"
|
||||
msgstr "đường dẫn tương đối/tuyệt đối đến file .git không khớp"
|
||||
|
||||
msgid "not a valid path"
|
||||
msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ"
|
||||
|
||||
@ -22493,6 +22629,9 @@ msgstr "không thể định vị kho chứa; tập tin .git bị hỏng"
|
||||
msgid "gitdir unreadable"
|
||||
msgstr "gitdir không thể đọc được"
|
||||
|
||||
msgid "gitdir absolute/relative path mismatch"
|
||||
msgstr "đường dẫn tương đối/tuyệt đối đến gitdir không khớp"
|
||||
|
||||
msgid "gitdir incorrect"
|
||||
msgstr "gitdir không chính xác"
|
||||
|
||||
@ -22527,6 +22666,13 @@ msgstr "không thể bỏ đặt %s trong '%s'"
|
||||
msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
|
||||
|
||||
msgid "unable to upgrade repository format to support relative worktrees"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ cây làm việc tương đối"
|
||||
|
||||
msgid "unable to set extensions.relativeWorktrees setting"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.relativeWorktrees"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not setenv '%s'"
|
||||
msgstr "không thể setenv '%s'"
|
||||
|
Loading…
x
Reference in New Issue
Block a user